Nắm vững trật tự từ với liên từ phụ thuộc trong tiếng Đức
Trong hành trình chinh phục tiếng Đức, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà học viên trình độ A2 cần nắm vững chính là trật tự từ với liên từ phụ thuộc (Wortstellung mit Nebensatzkonjunktionen). Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng những câu phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên như người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này qua bài viết dưới đây.
Liên từ phụ thuộc là gì?
- weil (bởi vì)
- dass (rằng)
- wenn (khi, nếu)
- ob (liệu có… hay không)
- obwohl (mặc dù)
- als (khi – chỉ quá khứ)
- bevor (trước khi)
- nachdem (sau khi)
- während (trong khi)
- seit/seitdem (kể từ khi)
- bis (cho đến khi)
- damit (để mà)
- falls (trong trường hợp)
Nguyên tắc cơ bản về trật tự từ
1. Động từ chia ở cuối mệnh đề phụ
- Mệnh đề chính: Ich bleibe zu Hause. (Tôi ở nhà.)
- Mệnh đề phụ: weil ich krank bin. (bởi vì tôi bị ốm.)
- Câu hoàn chỉnh: Ich bleibe zu Hause, weil ich krank bin.
2. Trật tự khi có động từ khuyết thiếu (Modalverben)
-
Ich gehe ins Bett, weil ich schlafen muss. (Tôi đi ngủ bởi vì tôi phải ngủ.)
-
Sie ist glücklich, dass sie morgen reisen kann. (Cô ấy vui vì ngày mai cô ấy có thể đi du lịch.)
-
Er sagt, dass er Deutsch lernen möchte. (Anh ấy nói rằng anh ấy muốn học tiếng Đức.)
3. Trật tự khi có động từ tách (Trennbare Verben)
- Mệnh đề chính: Ich stehe um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
- Mệnh đề phụ: …, weil ich um 6 Uhr aufstehe. (…, bởi vì tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
- Sie kommt nicht, weil sie ihre Hausaufgaben fertigmacht. (Cô ấy không đến vì cô ấy đang hoàn thành bài tập về nhà.)
- Ich bin müde, obwohl ich früh eingeschlafen bin. (Tôi mệt mặc dù tôi đã ngủ sớm.)
4. Trật tự khi có thì Perfekt
- Ich bin müde, weil ich viel gearbeitet habe. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc nhiều.)
- Sie ist traurig, dass ihr Freund nach Berlin gefahren ist. (Cô ấy buồn vì bạn trai cô ấy đã đi Berlin.)
Vị trí của mệnh đề phụ trong câu
Mệnh đề phụ có thể đứng ở hai vị trí trong câu ghép:
Vị trí 1: Mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính
-
Ich lerne Deutsch*,** weil ich in Deutschland arbeiten möchte.* (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.)
-
Er bleibt zu Hause*,** obwohl das Wetter schön ist.* (Anh ấy ở nhà mặc dù thời tiết đẹp.)
-
Sie fragt*,** ob ich morgen Zeit habe.* (Cô ấy hỏi liệu tôi có thời gian vào ngày mai không.)
Vị trí 2: Mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính
- Weil ich krank bin*,** bleibe ich zu Hause.* (Vì tôi bị ốm, tôi ở nhà.)
- Wenn es regnet*,** nehme ich einen Regenschirm mit.* (Nếu trời mưa, tôi mang theo ô.)
- Obwohl er müde ist*,** geht er noch ins Fitnessstudio.* (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đến phòng gym.)
Các liên từ phụ thuộc thường gặp và cách dùng
1. WEIL (bởi vì) – Diễn tả nguyên nhân
-
Ich trinke Kaffee, weil ich müde bin. (Tôi uống cà phê vì tôi buồn ngủ.)
-
Weil das Wetter schlecht ist, bleiben wir zu Hause. (Vì thời tiết xấu, chúng tôi ở nhà.)
2. DASS (rằng) – Diễn tả nội dung phát biểu
-
Ich weiß, dass du Recht hast. (Tôi biết rằng bạn đúng.)
-
Er sagt, dass er morgen kommt. (Anh ấy nói rằng ngày mai anh ấy sẽ đến.)
3. WENN (khi/nếu) – Diễn tả điều kiện hoặc thời gian
-
Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn.)
-
Ich bin immer glücklich, wenn ich meine Familie sehe. (Tôi luôn vui khi tôi gặp gia đình.)
4. OB (liệu… hay không) – Câu hỏi gián tiếp
-
Ich weiß nicht, ob er heute kommt. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hôm nay không.)
-
Sie fragt, ob wir Deutsch sprechen können. (Cô ấy hỏi liệu chúng ta có thể nói tiếng Đức không.)
5. OBWOHL (mặc dù) – Diễn tả sự tương phản
- Obwohl es kalt ist, trägt er keine Jacke. (Mặc dù trời lạnh, anh ấy không mặc áo khoác.)
- Sie geht arbeiten, obwohl sie krank ist. (Cô ấy đi làm mặc dù cô ấy bị ốm.)
Những lỗi thường gặp cần tránh
Lỗi 1: Quên đưa động từ xuống cuối mệnh đề phụ
Lỗi 2: Quên đảo ngữ khi mệnh đề phụ đứng trước
Lỗi 3: Tách động từ tách trong mệnh đề phụ
Lỗi 4: Sắp xếp sai thứ tự động từ trong thì Perfekt
Mẹo học tập hiệu quả
- Ghi nhớ công thức: Liên từ phụ thuộc = Động từ xuống cuối
- Tạo flashcard: Viết các liên từ phụ thuộc và ví dụ minh họa để ôn tập thường xuyên
- Tô màu động từ: Khi luyện tập, hãy tô màu động từ trong mệnh đề phụ để dễ nhận biết vị trí
- Thực hành có hệ thống: Bắt đầu với “weil” và “dass” trước khi chuyển sang các liên từ phức tạp hơn
Kết luận
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này