Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Các từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Khách sạn cho du học sinh nghề

Ngành khách sạn tại Đức đang phát triển mạnh mẽ với hàng triệu lượt du khách quốc tế mỗi năm, tạo ra vô số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho các bạn trẻ Việt Nam. Để thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng tiếng Đức chuyên ngành khách sạn là yếu tố then chốt không thể thiếu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập từ vựng toàn diện, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Hãy cùng Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm khám phá những kiến thức quý giá này nhé!

Tại sao từ vựng chuyên ngành khách sạn lại quan trọng với du học sinh nghề?

Ngành du lịch – khách sạn Đức không chỉ đòi hỏi kỹ năng chuyên môn mà còn yêu cầu khả năng giao tiếp tiếng Đức thành thạo, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành. Khi làm việc trong các khách sạn, resort hay nhà hàng, bạn sẽ thường xuyên tiếp xúc với khách hàng đa quốc gia, đồng nghiệp và các bộ phận khác nhau.
Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành không chỉ thể hiện tính chuyên nghiệp mà còn giúp bạn xây dựng niềm tin với khách hàng và đồng nghiệp. Hơn nữa, nhiều chương trình đào tạo nghề tại Đức đánh giá cao những ứng viên có nền tảng từ vựng chuyên ngành vững chắc ngay từ đầu.

🏨 1. Các loại khách sạn

  • das Hotel – khách sạn

  • die Pension – nhà nghỉ nhỏ, thường gia đình quản lý

  • das Gasthaus / der Gasthof – nhà trọ, quán trọ

  • die Jugendherberge – nhà trọ thanh niên

  • das Hostel – ký túc xá (giá rẻ, giường tầng)

  • das Wellnesshotel – khách sạn nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe

  • das Luxushotel – khách sạn sang trọng

  • das Stadthotel – khách sạn trong thành phố

  • das Strandhotel – khách sạn ven biển

🛏 2. Loại phòng & tiện nghi

  • das Zimmer – phòng

  • das Einzelzimmer – phòng đơn

  • das Doppelzimmer – phòng đôi

  • das Dreibettzimmer – phòng ba giường

  • das Familienzimmer – phòng gia đình

  • die Suite – phòng hạng sang / phòng suite

  • das Apartment – căn hộ (trong khách sạn)

  • die Klimaanlage – máy điều hòa

  • die Heizung – lò sưởi

  • das Bett – giường

  • das Zusatzbett – giường phụ

  • die Bettwäsche – ga giường

  • das Handtuch – khăn tắm

  • die Dusche – vòi sen

  • die Badewanne – bồn tắm

  • das Badezimmer – phòng tắm

  • die Toilette / das WC – nhà vệ sinh

  • der Balkon – ban công

  • der Fernseher – tivi

  • das Telefon – điện thoại

  • der Zimmersafe – két sắt trong phòng

  • die Minibar – tủ lạnh mini

🛎 3. Nhân sự trong khách sạn

  • der Rezeptionist / die Rezeptionistin – lễ tân nam / nữ

  • der Portier / der Page – nhân viên khuân vác, hỗ trợ hành lý

  • das Zimmermädchen – nhân viên dọn phòng (thường là nữ)

  • der Hotelmanager / die Hotelmanagerin – quản lý khách sạn

  • der Kellner / die Kellnerin – bồi bàn

  • der Koch / die Köchin – đầu bếp

📑 4. Quy trình đặt phòng

  • die Reservierung – việc đặt chỗ

  • reservieren – đặt chỗ

  • die Buchung – sự đặt phòng

  • buchen – đặt (phòng, vé)

  • der Check-in – thủ tục nhận phòng

  • einchecken – làm thủ tục nhận phòng

  • der Check-out – thủ tục trả phòng

  • auschecken – trả phòng

  • der Ausweis / der Pass – giấy tờ tùy thân / hộ chiếu

  • die Schlüsselkarte – thẻ phòng

  • der Zimmerschlüssel – chìa khóa phòng

🍽 5. Dịch vụ khách sạn

  • das Frühstück – bữa sáng

  • inklusive Frühstück – bao gồm bữa sáng

  • die Halbpension – ăn sáng + ăn tối (nửa bữa)

  • die Vollpension – ăn sáng + trưa + tối (đầy đủ bữa)

  • das Buffet – tiệc buffet

  • der Zimmerservice – dịch vụ phòng

  • die Reinigung – dịch vụ dọn dẹp

  • der Wäscheservice – dịch vụ giặt là

  • der Fitnessraum – phòng gym

  • das Schwimmbad – hồ bơi

  • der Wellnessbereich – khu spa / chăm sóc sức khỏe

  • die Sauna – phòng xông hơi

  • der Parkplatz – bãi đỗ xe

  • die Tiefgarage – gara ngầm

  • das WLAN / Wi-Fi – wifi

  • der Aufzug / der Fahrstuhl – thang máy

  • der Konferenzraum – phòng hội nghị

  • die Hotelbar – quầy bar trong khách sạn

💶 6. Thanh toán

  • die Rechnung – hóa đơn

  • bezahlen – thanh toán

  • bar bezahlen – trả bằng tiền mặt

  • mit Karte bezahlen – trả bằng thẻ

  • die Kreditkarte – thẻ tín dụng

  • die Quittung – biên lai

📝 7. Một số tình huống hữu ích

  • Haben Sie ein freies Zimmer? – Anh/chị có phòng trống không?

  • Wie viel kostet das Zimmer pro Nacht? – Phòng giá bao nhiêu một đêm?

  • Ist das Frühstück inbegriffen? – Giá đã bao gồm bữa sáng chưa?

  • Ich möchte einchecken. – Tôi muốn nhận phòng.

  • Ich möchte auschecken. – Tôi muốn trả phòng.

  • Könnte ich ein zusätzliches Kissen bekommen? – Tôi có thể xin thêm một cái gối không?

  • Das Zimmer hat kein WLAN. – Phòng không có wifi.

Lời khuyên từ chuyên gia để học từ vựng hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Đức chuyên ngành khách sạn hiệu quả, bạn nên áp dụng phương pháp học theo chủ đề và ngữ cảnh thực tế. Hãy tạo ra các tình huống giả định và thực hành giao tiếp hàng ngày. Việc ghi chép từ vựng kèm theo ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Đặc biệt quan trọng là phân biệt giữa danh từ nam, nữ, trung tính (der/die/das) vì điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng tính từ và đại từ. Hãy chú ý đến việc chia động từ theo chủ ngữ và thì, đây là điểm mạnh của tiếng Đức mà nhiều du học sinh gặp khó khăn.
Ngoài việc học thuộc từ vựng, bạn cũng nên luyện tập phát âm chuẩn để giao tiếp tự tin với khách hàng và đồng nghiệp. Việc tham gia các khóa học chuyên sâu tại trung tâm uy tín sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc trước khi du học.
Tham khảo chuyên ngành nhà hàng:

Kết luận – Bước đệm vững chắc cho tương lai

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành khách sạn không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập mà còn tạo lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm cơ hội việc làm tại Đức. Ngành khách sạn – du lịch Đức đang có nhu cầu cao về nhân lực chất lượng, đặc biệt là những người có kỹ năng ngôn ngữ tốt.
Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm luôn đồng hành cùng các bạn trẻ có ước mơ du học nghề tại Đức. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo chuyên biệt, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn nền tảng tiếng Đức vững chắc nhất.
Hãy liên hệ với Trung tâm Tiếng Đức Nhân Tâm ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Đức chuyên ngành và chương trình du học nghề Đức. Tương lai thành công trong ngành khách sạn quốc tế đang chờ đón bạn!

Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm

  • Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.

  • Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức

  • Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức cùng Tiếng Đức Nhân Tâm!

Khóa học nổi bật

German Course A1

Khóa học tiếng Đức A1

Tham khảo khóa học
German Course A2

Khóa học tiếng Đức A2

Tham khảo khóa học
German Course B1

Khóa học tiếng Đức B1

Tham khảo khóa học
German Course B2

Khóa học tiếng Đức B2

Tham khảo khóa học
làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024