Các từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Khách sạn cho du học sinh nghề
Tại sao từ vựng chuyên ngành khách sạn lại quan trọng với du học sinh nghề?
🏨 1. Các loại khách sạn
-
das Hotel – khách sạn
-
die Pension – nhà nghỉ nhỏ, thường gia đình quản lý
-
das Gasthaus / der Gasthof – nhà trọ, quán trọ
-
die Jugendherberge – nhà trọ thanh niên
-
das Hostel – ký túc xá (giá rẻ, giường tầng)
-
das Wellnesshotel – khách sạn nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe
-
das Luxushotel – khách sạn sang trọng
-
das Stadthotel – khách sạn trong thành phố
-
das Strandhotel – khách sạn ven biển
🛏 2. Loại phòng & tiện nghi
-
das Zimmer – phòng
-
das Einzelzimmer – phòng đơn
-
das Doppelzimmer – phòng đôi
-
das Dreibettzimmer – phòng ba giường
-
das Familienzimmer – phòng gia đình
-
die Suite – phòng hạng sang / phòng suite
-
das Apartment – căn hộ (trong khách sạn)
-
die Klimaanlage – máy điều hòa
-
die Heizung – lò sưởi
-
das Bett – giường
-
das Zusatzbett – giường phụ
-
die Bettwäsche – ga giường
-
das Handtuch – khăn tắm
-
die Dusche – vòi sen
-
die Badewanne – bồn tắm
-
das Badezimmer – phòng tắm
-
die Toilette / das WC – nhà vệ sinh
-
der Balkon – ban công
-
der Fernseher – tivi
-
das Telefon – điện thoại
-
der Zimmersafe – két sắt trong phòng
-
die Minibar – tủ lạnh mini
🛎 3. Nhân sự trong khách sạn
-
der Rezeptionist / die Rezeptionistin – lễ tân nam / nữ
-
der Portier / der Page – nhân viên khuân vác, hỗ trợ hành lý
-
das Zimmermädchen – nhân viên dọn phòng (thường là nữ)
-
der Hotelmanager / die Hotelmanagerin – quản lý khách sạn
-
der Kellner / die Kellnerin – bồi bàn
-
der Koch / die Köchin – đầu bếp
📑 4. Quy trình đặt phòng
-
die Reservierung – việc đặt chỗ
-
reservieren – đặt chỗ
-
die Buchung – sự đặt phòng
-
buchen – đặt (phòng, vé)
-
der Check-in – thủ tục nhận phòng
-
einchecken – làm thủ tục nhận phòng
-
der Check-out – thủ tục trả phòng
-
auschecken – trả phòng
-
der Ausweis / der Pass – giấy tờ tùy thân / hộ chiếu
-
die Schlüsselkarte – thẻ phòng
-
der Zimmerschlüssel – chìa khóa phòng
🍽 5. Dịch vụ khách sạn
-
das Frühstück – bữa sáng
-
inklusive Frühstück – bao gồm bữa sáng
-
die Halbpension – ăn sáng + ăn tối (nửa bữa)
-
die Vollpension – ăn sáng + trưa + tối (đầy đủ bữa)
-
das Buffet – tiệc buffet
-
der Zimmerservice – dịch vụ phòng
-
die Reinigung – dịch vụ dọn dẹp
-
der Wäscheservice – dịch vụ giặt là
-
der Fitnessraum – phòng gym
-
das Schwimmbad – hồ bơi
-
der Wellnessbereich – khu spa / chăm sóc sức khỏe
-
die Sauna – phòng xông hơi
-
der Parkplatz – bãi đỗ xe
-
die Tiefgarage – gara ngầm
-
das WLAN / Wi-Fi – wifi
-
der Aufzug / der Fahrstuhl – thang máy
-
der Konferenzraum – phòng hội nghị
-
die Hotelbar – quầy bar trong khách sạn
💶 6. Thanh toán
-
die Rechnung – hóa đơn
-
bezahlen – thanh toán
-
bar bezahlen – trả bằng tiền mặt
-
mit Karte bezahlen – trả bằng thẻ
-
die Kreditkarte – thẻ tín dụng
-
die Quittung – biên lai
📝 7. Một số tình huống hữu ích
-
Haben Sie ein freies Zimmer? – Anh/chị có phòng trống không?
-
Wie viel kostet das Zimmer pro Nacht? – Phòng giá bao nhiêu một đêm?
-
Ist das Frühstück inbegriffen? – Giá đã bao gồm bữa sáng chưa?
-
Ich möchte einchecken. – Tôi muốn nhận phòng.
-
Ich möchte auschecken. – Tôi muốn trả phòng.
-
Könnte ich ein zusätzliches Kissen bekommen? – Tôi có thể xin thêm một cái gối không?
-
Das Zimmer hat kein WLAN. – Phòng không có wifi.
Lời khuyên từ chuyên gia để học từ vựng hiệu quả
Kết luận – Bước đệm vững chắc cho tương lai
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.