Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, Phường Cầu Kiệu, TP.HCM

Các dạng so sánh trong tiếng Đức: Positiv – Komparativ – Superlativ

So sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp bạn mô tả và đối chiếu sự vật, hiện tượng một cách chính xác. Trong tiếng Đức, có 3 dạng chính của so sánh:Z6607926723805 B1d43740c31c5fb414179b555b8c3b26

So sánh bằng (Positiv)
So sánh hơn ((Komparativ)
So sánh nhất (Superlativ)

1. So sánh bằng (Positiv)

Dùng để diễn tả hai người/vật có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.

📌 Cấu trúc

so

wie

=

như

📌  Ví dụ:

  • Dieser Kuchen ist so lecker wie der von Oma.
    (Bánh này ngon như bánh của bà.)

  • Er spricht so schnell wie ein Deutscher.
    (Anh ấy nói nhanh như người Đức.)

  • Ich kann so gut singen wie du.
    (Tôi hát hay như bạn.)

📌  So sánh bằng trong phủ định:

nicht so + tính từ + wie …

Ví dụ:

  • Mein Auto ist nicht so schnell wie deins.
    (Xe của tôi không nhanh bằng xe bạn.)

  • Ich kann nicht so gut tanzen wie sie.
    (Tôi không nhảy đẹp bằng cô ấy.)

📌  Bài tập :

Bài tập 1: Chuyển các câu sau thành dạng so sánh bằng (sử dụng so … wie)

Peter ist 1,80 m groß. Lukas ist auch 1,80 m groß.
→ Peter ist …
Đáp án:
Peter
ist
so
groß
wie
Lukas

 

Anna fährt 60 km/h. Julia fährt auch 60 km/h.
→ Anna fährt …
Đáp án:
Anna
fährt
so
schnell
wie
Julia

 

Das Kleid kostet 100 Euro. Die Jacke kostet auch 100 Euro.
→ Das Kleid ist …
Đáp án:
Das Kleid
ist
so
teuerwie
die Lukas

 

Maria kann gut tanzen. Du kannst auch gut tanzen.
→ Du kannst …
Đáp án:
Du
kannst
so
gut tanzen
wie
Maria

 

 

Bài tập 2: Dùng cấu trúc so … wie để viết câu theo các gợi ý sau:

a. (Thomas / fleißig / Max)
→ Thomas ist …

b. (Meine Mutter / gut kochen / meine Oma)
→ Meine Mutter kann …

c. (Dieses Restaurant / lecker / das alte Restaurant)
→ Dieses Restaurant ist …

Xem đáp án

a.Thomas ist so fleißig wie Max.

b. Meine Mutter kann so gut kochen wie meine Oma.

c. Dieses Restaurant ist so lecker wie das alte Restaurant.

 

 

2. So sánh hơn (Komparativ)

Dùng để so sánh một người hoặc vật có đặc điểm “hơn” người/vật khác.

📌 Cấu trúc

Với tính từ ngắn

Tính từ
-er
als

=

hơn
Với tính từ dài ( thường là 2 âm tiết trở lên)
mehr
tính từ
als

=

hơn

📌 Ví dụ

  • Berlin ist größer als Hanoi.
    (Berlin lớn hơn Hà Nội.)

  • Die neue Kollegin ist mehr organisiert als die vorige.
    (Đồng nghiệp mới có tổ chức hơn người trước.)

📌 Bài tập

Bài tập 1: Chuyển các tính từ sang dạng so sánh hơn

a. alt →

b. klein →

c. cschön →

d. gut →

e. teuer →

Xem đáp án
Đáp án:

älter

kleiner

schöner

besser

teurer

 

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu với Komparativ + als

a. Meine Wohnung ist … (groß) deine.

b. Der Winter ist … (kalt) der Herbst.

c. Heute ist … (warm) gestern.

d. Deutsch ist … (interessant) Englisch.

e. Ich finde Mathe … (leicht) Chemie.

Xem đáp án

größer als

kälter als

wärmer als

interessanter als

leichter als

 

Bài tập 3: Viết câu so sánh hơn từ gợi ý

a. (Tom / sportlich / Tim)
→ …

b. (Dieser Film / spannend / der andere)
→ …

c. (Mein Fahrrad / billig / dein Fahrrad)
→ …

Xem đáp án

Tom ist sportlicher als Tim.

Dieser Film ist spannender als der andere.

Mein Fahrrad ist billiger als dein Fahrrad.

 

 

3. So sánh nhất (Superlativ)

Dùng để nói một người, vật hoặc sự việc có đặc điểm “nhất” trong một nhóm hoặc phạm vi.

📌 Cấu trúc 1: Dùng với danh từ (tính từ đứng TRƯỚC danh từ)

der/die/das
tính từ
-ste/-este
danh từ

📌 Cấu trúc 2: Dùng sau động từ (tính từ đứng một mình, không đi với danh từ)

Am
tính từ
-sten/-esten
am + tính từ + -sten / -esten

📌Ví dụ:

  • Hamburg ist die schönste Stadt in Norddeutschland.
    (Hamburg là thành phố đẹp nhất miền Bắc nước Đức.)

  • Mein Vater kocht am besten.
    (Ba tôi nấu ăn ngon nhất.)

  • Das ist das interessanteste Buch, das ich je gelesen habe.
    (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

📌 Bài tập

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

a. Lisa tanzt ___________ von allen. (gut)
b. Das war ___________ Urlaub meines Lebens. (schön)
c. Am Sonntag ist es normalerweise ___________. (ruhig)

d. Diese Übung ist ___________ von allen. (einfach)

e. Mein Hund ist ___________ Tier für mich. (wichtig)

f. Thomas ist ___________ Schüler in der Klasse. (fleißig)

 

 

Xem đáp án

am besten

der schönste

am ruhigsten

die einfachste

das wichtigste

der fleißigste

 

 

Bài tập 2: Viết lại câu ở dạng Superlativ

a. Deutsch ist interessanter als Mathe.

b. Pizza ist leckerer als Salat.

c. Mein Vater arbeitet fleißiger als mein Bruder.

d. Der Winter ist kälter als der Herbst.

e. Diese Übung ist schwerer als die andere.

Xem đáp án

Deutsch ist interessanter als Mathe.

Pizza ist leckerer als Salat.

Mein Vater arbeitet fleißiger als mein Bruder.

Der Winter ist kälter als der Herbst.

Diese Übung ist schwerer als die andere.

 

 

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

a. Wer fährt ___________?
 1. schnellste 2. am schnellsten  3. schnellster

b. Das war der ___________ Film, den ich je gesehen habe.
1. spannender 2. spannendste 3. am spannendsten

c. Heute ist es ___________ als gestern.
1. wärmer 2. am wärmsten 3. warmste

d. Sie ist die ___________ Kollegin im Büro.
1. netteste 2. am nettesten 3. netter

Xem đáp án

am schnellsten

spannendste

wärmer

netteste

 

 

📘 Bảng tổng hợp các tính từ bất quy tắc:

Positiv Komparativ Superlativ Nghĩa
gut besser am besten tốt → tốt hơn → tốt nhất
viel mehr am meisten nhiều → hơn → nhiều nhất
gern lieber am liebsten thích → thích hơn → thích nhất
hoch höher am höchsten cao → cao hơn → cao nhất
nah näher am nächsten gần → gần hơn → gần nhất
groß größer am größten to/lớn → to hơn → to nhất
klein kleiner am kleinsten nhỏ → nhỏ hơn → nhỏ nhất
jung jünger am jüngsten trẻ → trẻ hơn → trẻ nhất
alt älter am ältesten già → già hơn → già nhất
klug klüger am klügsten thông minh → hơn → nhất
dumm dümmer am dümmsten ngu ngốc → hơn → nhất
teuer teurer am teuersten đắt → đắt hơn → đắt nhất
arm ärmer am ärmsten nghèo → nghèo hơn → nghèo nhất
stark stärker am stärksten mạnh → mạnh hơn → mạnh nhất
lang länger am längsten dài → dài hơn → dài nhất
kurz kürzer am kürzesten ngắn → ngắn hơn → ngắn nhất
hart härter am härtesten cứng → cứng hơn → cứng nhất

 

Bạn cũng có thể học thêm 50 động từ bất quy tắc qua:


Kết luận:

So sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất là những cấu trúc cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức. Khi nắm vững cách sử dụng, bạn sẽ có thể giao tiếp linh hoạt hơn, mô tả sự vật sinh động hơn và viết câu tự nhiên như người bản xứ.

Nếu bạn đang tìm một lộ trình học tiếng Đức bài bản, dễ hiểu và được hướng dẫn từ A1 đến B2, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học của tại:
👉Tiếng Đức Nhân Tâm

Hoặc liên hệ fanpage của trung tâm để được tư vấn miễn phí:

Fanpage: https://www.facebook.com/tiengducnhantam

Học tiếng Đức không khó, chỉ cần bạn đi đúng hướng và có người đồng hành phù hợp. Trung tâm rất vui nếu được trở thành người đồng hành đó cùng bạn!

làm website với giá thành 500K có thể hay không? Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 5++ Đơn vị làm web ở Hà Nội dẫn đầu 2024