40+ Từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Chế biến thực phẩm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ngành chế biến thực phẩm tại Đức không chỉ là một lĩnh vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ mà còn mở ra cánh cửa cơ hội rộng lớn cho các bạn trẻ Việt Nam muốn du học nghề và định cư tại quốc gia châu Âu phát triển này. Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức chuyên ngành sẽ là chìa khóa quan trọng giúp bạn chinh phục ước mơ du học và thành công trong sự nghiệp.
Tại sao nên học ngành Chế biến thực phẩm tại Đức?
Ngành công nghiệp thực phẩm phát triển vượt bậc
Đức là một trong những cường quốc về công nghiệp thực phẩm hàng đầu thế giới. Với doanh thu hàng năm lên tới hơn 180 tỷ euro, ngành chế biến thực phẩm Đức đang tạo ra hàng triệu việc làm chất lượng cao. Từ các tập đoàn đa quốc gia như Nestlé, Unilever đến những doanh nghiệp gia đình truyền thống, tất cả đều cần nguồn nhân lực có tay nghề cao và hiểu biết sâu sắc về quy trình sản xuất hiện đại.
Cơ hội việc làm ổn định và thu nhập hấp dẫn
Theo thống kê từ Cục Thống kê Liên bang Đức (Destatis), mức lương trung bình của một chuyên gia chế biến thực phẩm dao động từ 35.000 – 55.000 euro/năm, tùy thuộc vào kinh nghiệm và vị trí công việc. Đặc biệt, với xu hướng thực phẩm organic và bền vững ngày càng phát triển, nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực này liên tục tăng cao.
Môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp
Hệ thống giáo dục nghề nghiệp Đức (Ausbildung) nổi tiếng toàn cầu với phương pháp kết hợp lý thuyết và thực hành. Sinh viên sẽ được học tập tại các doanh nghiệp hàng đầu, tiếp cận với công nghệ tiên tiến nhất và xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp vững chắc.
Từ vựng tiếng Đức cơ bản về Chế biến thực phẩm
Để thành công trong ngành chế biến thực phẩm tại Đức, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều bắt buộc. Dưới đây là những từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần biết:
Thuật ngữ về nguyên liệu và thành phẩm
- die Lebensmittel (thực phẩm) – Wir verarbeiten hochwertige Lebensmittel in unserer Fabrik. (Chúng tôi chế biến thực phẩm chất lượng cao trong nhà máy của mình.)
- die Rohstoffe (nguyên liệu thô) – Die Qualität der Rohstoffe bestimmt die Endproduktqualität. (Chất lượng nguyên liệu thô quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.)
- die Konservierungsstoffe (chất bảo quản) – Wir verwenden nur natürliche Konservierungsstoffe. (Chúng tôi chỉ sử dụng chất bảo quản tự nhiên.)
- die Zusatzstoffe (phụ gia thực phẩm) – Alle Zusatzstoffe müssen deklariert werden. (Tất cả phụ gia thực phẩm phải được khai báo.)
- die Haltbarkeit (hạn sử dụng) – Die Haltbarkeit beträgt sechs Monate. (Hạn sử dụng là sáu tháng.)
Thiết bị và máy móc chế biến
- die Verarbeitungsmaschine (máy chế biến) – Die neue Verarbeitungsmaschine erhöht die Produktivität. (Máy chế biến mới tăng năng suất.)
- der Sterilisator (thiết bị tiệt trùng) – Der Sterilisator arbeitet bei 121 Grad Celsius. (Thiết bị tiệt trùng hoạt động ở 121 độ C.)
- die Verpackungsanlage (dây chuyền đóng gói) – Die Verpackungsanlage läuft vollautomatisch. (Dây chuyền đóng gói hoạt động hoàn toàn tự động.)
- der Kühlschrank (tủ lạnh) – Alle Produkte werden im Kühlschrank gelagert. (Tất cả sản phẩm được bảo quản trong tủ lạnh.)
- die Gefriertruhe (tủ đông) – Die Gefriertruhe hält eine Temperatur von -18°C. (Tủ đông duy trì nhiệt độ -18°C.)
Quy trình sản xuất
- die Herstellung (sản xuất) – Die Herstellung erfolgt nach strengen Qualitätsstandards. (Việc sản xuất tuân theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
- die Qualitätskontrolle (kiểm soát chất lượng) – Die Qualitätskontrolle findet in jeder Produktionsstufe statt. (Kiểm soát chất lượng diễn ra ở mọi giai đoạn sản xuất.)
- die Hygiene (vệ sinh) – Hygiene ist das wichtigste Prinzip in der Lebensmittelproduktion. (Vệ sinh là nguyên tắc quan trọng nhất trong sản xuất thực phẩm.)
- die Pasteurisierung (thanh trùng) – Die Pasteurisierung tötet schädliche Bakterien ab. (Thanh trùng tiêu diệt vi khuẩn có hại.)
Cụm từ tiếng Đức quan trọng trong chế biến thực phẩm
Ngoài từ vựng đơn lẻ, việc nắm vững các cụm từ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc:
Cụm từ về quy trình sản xuất
- “die Produktion ankurbeln” (thúc đẩy sản xuất) – Wir müssen die Produktion ankurbeln, um die Nachfrage zu befriedigen. (Chúng ta phải thúc đẩy sản xuất để đáp ứng nhu cầu.)
- “den Herstellungsprozess optimieren” (tối ưu hóa quy trình sản xuất) – Unser Ziel ist es, den Herstellungsprozess zu optimieren. (Mục tiêu của chúng tôi là tối ưu hóa quy trình sản xuất.)
- “die Qualität sicherstellen” (đảm bảo chất lượng) – Wir müssen die Qualität bei jedem Schritt sicherstellen. (Chúng ta phải đảm bảo chất lượng ở mọi bước.)
- “Vorschriften einhalten” (tuân thủ quy định) – Alle Mitarbeiter müssen die Hygienevorschriften einhalten. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định vệ sinh.)
Cụm từ về an toàn thực phẩm
- “mikrobiologische Belastung reduzieren” (giảm nhiễm khuẩn vi sinh) – Durch Erhitzen können wir die mikrobiologische Belastung reduzieren. (Thông qua gia nhiệt, chúng ta có thể giảm nhiễm khuẩn vi sinh.)
- “Rückverfolgbarkeit gewährleisten” (đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc) – Die moderne Technologie hilft uns, die Rückverfolgbarkeit zu gewährleisten. (Công nghệ hiện đại giúp chúng ta đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.)
- “Allergene kennzeichnen” (ghi nhãn chất gây dị ứng) – Wir müssen alle Allergene deutlich kennzeichnen. (Chúng ta phải ghi nhãn rõ ràng tất cả chất gây dị ứng.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thường dùng trong lĩnh vực Chế biến thực phẩm
Trong môi trường làm việc thực tế, khả năng giao tiếp hiệu quả sẽ quyết định sự thành công của bạn. Dưới đây là những mẫu câu thường được sử dụng:
Giao tiếp trong ca làm việc
- “Wie ist der Produktionsstand heute?” (Tình hình sản xuất hôm nay thế nào?) Antwort: “Wir haben bereits 80% des Tagesziels erreicht.” (Chúng tôi đã đạt 80% mục tiêu trong ngày.)
- “Ist die Temperatur im Kühlraum in Ordnung?” (Nhiệt độ trong phòng lạnh có ổn không?) Antwort: “Ja, sie liegt konstant bei 4 Grad Celsius.” (Vâng, nhiệt độ duy trì ổn định ở 4 độ C.)
- “Wann beginnt die nächste Charge?” (Khi nào bắt đầu lô sản xuất tiếp theo?) Antwort: “In einer Stunde, nachdem wir die Reinigung abgeschlossen haben.” (Trong một giờ nữa, sau khi chúng tôi hoàn thành việc vệ sinh.)
Báo cáo và thảo luận kỹ thuật
- “Die Maschine zeigt eine Störung an.” (Máy báo lỗi.) “Wir sollten sofort den Techniker rufen.” (Chúng ta nên gọi thợ kỹ thuật ngay lập tức.)
- “Die Probe entspricht nicht den Standards.” (Mẫu thử không đạt tiêu chuẩn.) “Dann müssen wir den gesamten Batch überprüfen.” (Vậy chúng ta phải kiểm tra toàn bộ lô hàng.)
- “Wie lange dauert der Trocknungsprozess?” (Quy trình sušení mất bao lâu?) “Bei dieser Temperatur etwa vier Stunden.” (Ở nhiệt độ này khoảng bốn giờ.)
Thảo luận về cải tiến quy trình
- “Könnten wir die Effizienz steigern?” (Chúng ta có thể tăng hiệu quả không?) “Ja, durch Automatisierung bestimmter Schritte.” (Có, thông qua tự động hóa một số bước nhất định.)
- “Was schlägst du zur Kostensenkung vor?” (Bạn đề xuất gì để giảm chi phí?) “Wir könnten lokale Lieferanten bevorzugen.” (Chúng ta có thể ưu tiên các nhà cung cấp địa phương.)
Các chương trình tại Tiếng Đức Nhân Tâm
-
Khóa tiếng Đức A1-B2: Dành cho người mới bắt đầu, giúp vững chắc nền tảng và giao tiếp tiếng Đức.
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ: Hướng dẫn chuyên sâu, sát đề thi, đảm bảo tỷ lệ đậu cao.
-
Chương trình du học nghề Đức: Du học nghề Đức là chương trình đào tạo nghề “kép” kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn hãy tham khảo chương trình du học nghề Đức
-
Chương trình chuyển đổi bằng theo diện Visa 18B: mang đến cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Đức. Vậy chương trình chuyển đổi bằng này là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết này.