Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC – 10 CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

Từ vựng tiếng Đức là vấn đề mà đa số người học tiếng Đức cảm thấy như cơn ác mộng. Bởi vì cứ học rất nhiều thứ nhưng xong lại quên lúc nào không biết. Vậy làm thế nào để học từ vựng tốt hơn? Hãy theo dõi bài viết sau đây để tìm các từ vựng tiếng Đức thông dụng theo chủ đề nhé!

Từ vựng tiếng Đức – thông tin cá nhân

der Familienname, -n / der  der Familienstand: tình trạng hôn nhân
der Vorname, -n: tên der Beruf, -e: nghề nghiệp
der Geburtsname, -n: tên khai sinh der Wohnort, -e: nơi ở
das Geschlecht, -er: giới tính die Adresse, -n: địa chỉ
das Alter, – : tuổi die Hausnummer, -n: số nhà
das Geburtsdatum, -en: ngày tháng năm sinh die Straße, -n: đường
der Geburtsort, -e: nơi sinh die Stadt, -”e: thành phố
die Staatsangehörigkeit, -en: quốc tịch die Postleitzahl (PLZ) = mã bưu chính
die Religion, -en: tôn giáo die Telefonnummer, -n = số điện thoại
die E-mail, -s: hòm thư điện tử die Unterschrift, -en: chữ ký

Từ vựng về màu sắc

Schwarz: Màu đen Weiß: Màu trắng
Blau: Màu xanh dương Gelb: Màu vàng
Braun: Màu nâu Grau: Màu xám
Grün: Màu xanh lá Gold: Vàng
Orange: Màu da cam Silber: Bạc
Lila: Màu tím Farbe: Màu sắc
Rot: Màu đỏ Welche Farbe ist das?: Màu gì?

Từ vựng về bữa ăn

Frühstück: Bữa sáng Ich bin satt: tôi no
Mittagessen: Bữa trưa der Nachtisch: món tráng miệng
Abendessen: Bữa tối Essen: Thức ăn
Zwischenmahlzeit: Đồ ăn vặt Ich habe Hunger: tôi đói
Essen: Ăn Getränk: Đồ uống
Trinken: Uống Mahlzeit: Bữa ăn

Xem thêm: Học tiếng Đức theo chủ đề bóng đá.

Từ vựng tiếng Đức – thời tiết

die Sonne, -n: Mặt trời der Schauer, -s: Mưa rào
der Himmel, -s: Bầu trời der Sturm, die Stürme: Cơn bão
der Schnee, -s: Tuyết der Wind, -e: Gió
das Eis, -es: Băng der Blitz, -e: Sét
der Nieselregen, -s: Mưa phùn der Nebel, –: Sương mù
der Regen, -s: Cơn mưa der Frost, die Fröste: Sương muối
die Wolke, -n: Mây der Donner, -s: Sấm
der Platzregen, -s: Mưa rào der Tornado, -s: Lốc xoáy
das Gewitter, –: Dông der Regenbogen, -s: Cầu vồng
từ vựng về thời tiết

từ vựng về thời tiết

Từ vựng sở thích

das Hobby: sở thích Ich gehe gern ins Kino: tôi thích đi xem phim.
Was sind deine Hobbys?: Những sở thích của bạn là gì? Ich gehe gern ins Theater: tôi thích đi đến nhà hát.
Ich lese gern: tôi thích đọc. Ich fotografiere gern: tôi thích chụp ảnh.
Ich koche gern: tôi thích nấu ăn. Ich male gern: tôi thích vẽ. 
Ich höre gerne Musik: tôi thích nghe nhạc. Ich gehe gern ins Museum: tôi thích đến bảo tàng.
Ich singe gern: tôi thích hát. Ich surfen im Internet: tôi lướt internet.
Ich spiele Computerspiele: tôi chơi trò chơi máy tính. Ich treffe mich mit Freunden: tôi gặp gỡ bạn bè.
Ich gehe gern shoppen: tôi thích đi mua sắm. Ich schwimme gern: tôi thích bơi lội. 
từ vựng chủ đề sở thích

từ vựng chủ đề sở thích

Từ vựng nấu ăn

Schneiden: cắt Putzen: làm sạch
Mischen: trộn Abtrocken: làm khô
Aufkochen: nấu sôi Waschen: rửa
Aufheizen: hâm nóng Rollen: lăn
Frittieren: chiên Vorbereiten: chuẩn bị
Giessen: đổ (chất lỏng) vào Anmachen: bật lên
Grillen: nướng Abschmecken: nêm nếm
braten: xào Dünsten: chần trong bơ, dầu…
Kochen: nấu Legen: đặt
Rühren: đảo Backen: nướng trong lò

Từ vựng tiếng Đức – chào hỏi, chào tạm biệt

Hallo: xin chào Tschüss: tạm biệt
Guten Tag: xin chào Bis bald: hẹn sớm gặp lại
Guten Morgen: chào buổi sáng Bis später: hẹn gặp lại sau.
Guten Abend: chào buổi tối Bis morgen: hẹn gặp lại vào ngày mai
Gute Nacht: chúc ngủ ngon Bis nächste Woche: hẹn gặp lại vào tuần sau
Auf Wiedersehen: chào tạm biệt Wie geht es Ihnen?: Bạn có khỏe không?
Auf Widerhören: chào tạm biệt (chỉ dùng ở trên điện thoại) Sehr gut, danke!: Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!

Từ vựng tiếng Đức – ở trong nhà

der Stuhl : ghế der Vorhang : cái rèm (màn)
der Hocker : ghế đẩu der Schrank : cái tủ
das Bett : giường die Uhr : cái đồng hồ
die Lampe : đèn der Sessel : ghế sofa đơn
der Tisch : bàn die Treppe : cầu thang
die Kommode : tủ có ngăn die Couch : cái ghế sofa ( di-vang)
der Teppich : thảm der Spiegel : cái gương
die Vase : cái bình das Kissen : cái gối
das Fenster : cửa sổ die Wäscheklamme : cái máy giặt
die Tür : cái cửa der Kühlschrank : tủ lạnh
từ vựng về nhà ở

từ vựng về nhà ở

Từ vựng về trường học 

der Lehrer/ die Lehrerin,-nen: giáo viên das Examen, die Examen:kỳ thi
die Schule,-n: trường học die Schulordnung: nội quy trường học
der Schüler/ die Schülerin,-nen: học sinh nam/ nữ die Schulklasse, die Schulklassen: lớp học
das Lehrgeld: học phí der Schülerausweis: thẻ học sinh
das Schulfach: môn học das Schuljahr, die Schuljahre: niên khóa, năm học
das Wörterbuch, die Wörterbücher: từ điển das Lehrbuch, die Lehrbücher: sách giáo khoa
die Tafel, die Tafeln: bảng die Kreide, die Kreiden: phấn

Từ vựng về công việc và tiền lương

die Vollzeit: toàn thời gian die Schwarzarbeit: công việc trái luật
die Teilzeit: bán thời gian der Stundenlohn: lương theo giờ
Ich arbeite Teilzeit: tôi làm việc bán thời gian. das Gehalt: lương
die Festanstellung: vị trí cố định brutto: lương (chưa trừ thuế)
Ich bin fest angestellt: tôi là nhân viên cố định netto: lương (đã trừ thuế)
Wir sind selbständig: chúng tôi tự kinh doanh Ich verdiene zu wenig Geld: tôi kiếm được quá ít tiền.
die Rentenversicherung: bảo hiểm hưu trí die Arbeitslosenversicherung: bảo hiểm thất nghiệp

Vậy nếu biết cách sắp xếp và phân chia từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu. Lưu ý rằng hãy học theo trình độ của bạn bản thân. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều thứ vừa đau đầu vừa khó ghi nhớ.