Từ vựng tiếng Đức là vấn đề mà đa số người học tiếng Đức cảm thấy như cơn ác mộng. Bởi vì cứ học rất nhiều thứ nhưng xong lại quên lúc nào không biết. Vậy làm thế nào để học từ vựng tốt hơn? Hãy theo dõi bài viết sau đây để tìm các từ vựng tiếng Đức thông dụng theo chủ đề nhé!
Từ vựng tiếng Đức – thông tin cá nhân
der Familienname, -n / der |
der Familienstand: tình trạng hôn nhân |
der Vorname, -n: tên |
der Beruf, -e: nghề nghiệp |
der Geburtsname, -n: tên khai sinh |
der Wohnort, -e: nơi ở |
das Geschlecht, -er: giới tính |
die Adresse, -n: địa chỉ |
das Alter, – : tuổi |
die Hausnummer, -n: số nhà |
das Geburtsdatum, -en: ngày tháng năm sinh |
die Straße, -n: đường |
der Geburtsort, -e: nơi sinh |
die Stadt, -”e: thành phố |
die Staatsangehörigkeit, -en: quốc tịch |
die Postleitzahl (PLZ) = mã bưu chính |
die Religion, -en: tôn giáo |
die Telefonnummer, -n = số điện thoại |
die E-mail, -s: hòm thư điện tử |
die Unterschrift, -en: chữ ký |
Từ vựng về màu sắc
Schwarz: Màu đen |
Weiß: Màu trắng |
Blau: Màu xanh dương |
Gelb: Màu vàng |
Braun: Màu nâu |
Grau: Màu xám |
Grün: Màu xanh lá |
Gold: Vàng |
Orange: Màu da cam |
Silber: Bạc |
Lila: Màu tím |
Farbe: Màu sắc |
Rot: Màu đỏ |
Welche Farbe ist das?: Màu gì? |
Từ vựng về bữa ăn
Frühstück: Bữa sáng |
Ich bin satt: tôi no |
Mittagessen: Bữa trưa |
der Nachtisch: món tráng miệng |
Abendessen: Bữa tối |
Essen: Thức ăn |
Zwischenmahlzeit: Đồ ăn vặt |
Ich habe Hunger: tôi đói |
Essen: Ăn |
Getränk: Đồ uống |
Trinken: Uống |
Mahlzeit: Bữa ăn |
Xem thêm: Học tiếng Đức theo chủ đề bóng đá.
Từ vựng tiếng Đức – thời tiết
die Sonne, -n: Mặt trời |
der Schauer, -s: Mưa rào |
der Himmel, -s: Bầu trời |
der Sturm, die Stürme: Cơn bão |
der Schnee, -s: Tuyết |
der Wind, -e: Gió |
das Eis, -es: Băng |
der Blitz, -e: Sét |
der Nieselregen, -s: Mưa phùn |
der Nebel, –: Sương mù |
der Regen, -s: Cơn mưa |
der Frost, die Fröste: Sương muối |
die Wolke, -n: Mây |
der Donner, -s: Sấm |
der Platzregen, -s: Mưa rào |
der Tornado, -s: Lốc xoáy |
das Gewitter, –: Dông |
der Regenbogen, -s: Cầu vồng |

từ vựng về thời tiết
Từ vựng sở thích
das Hobby: sở thích |
Ich gehe gern ins Kino: tôi thích đi xem phim. |
Was sind deine Hobbys?: Những sở thích của bạn là gì? |
Ich gehe gern ins Theater: tôi thích đi đến nhà hát. |
Ich lese gern: tôi thích đọc. |
Ich fotografiere gern: tôi thích chụp ảnh. |
Ich koche gern: tôi thích nấu ăn. |
Ich male gern: tôi thích vẽ. |
Ich höre gerne Musik: tôi thích nghe nhạc. |
Ich gehe gern ins Museum: tôi thích đến bảo tàng. |
Ich singe gern: tôi thích hát. |
Ich surfen im Internet: tôi lướt internet. |
Ich spiele Computerspiele: tôi chơi trò chơi máy tính. |
Ich treffe mich mit Freunden: tôi gặp gỡ bạn bè. |
Ich gehe gern shoppen: tôi thích đi mua sắm. |
Ich schwimme gern: tôi thích bơi lội. |

từ vựng chủ đề sở thích
Từ vựng nấu ăn
Schneiden: cắt |
Putzen: làm sạch |
Mischen: trộn |
Abtrocken: làm khô |
Aufkochen: nấu sôi |
Waschen: rửa |
Aufheizen: hâm nóng |
Rollen: lăn |
Frittieren: chiên |
Vorbereiten: chuẩn bị |
Giessen: đổ (chất lỏng) vào |
Anmachen: bật lên |
Grillen: nướng |
Abschmecken: nêm nếm |
braten: xào |
Dünsten: chần trong bơ, dầu… |
Kochen: nấu |
Legen: đặt |
Rühren: đảo |
Backen: nướng trong lò |
Từ vựng tiếng Đức – chào hỏi, chào tạm biệt
Hallo: xin chào |
Tschüss: tạm biệt |
Guten Tag: xin chào |
Bis bald: hẹn sớm gặp lại |
Guten Morgen: chào buổi sáng |
Bis später: hẹn gặp lại sau. |
Guten Abend: chào buổi tối |
Bis morgen: hẹn gặp lại vào ngày mai |
Gute Nacht: chúc ngủ ngon |
Bis nächste Woche: hẹn gặp lại vào tuần sau |
Auf Wiedersehen: chào tạm biệt |
Wie geht es Ihnen?: Bạn có khỏe không? |
Auf Widerhören: chào tạm biệt (chỉ dùng ở trên điện thoại) |
Sehr gut, danke!: Tôi thấy rất tốt, cảm ơn! |
Từ vựng tiếng Đức – ở trong nhà
der Stuhl : ghế |
der Vorhang : cái rèm (màn) |
der Hocker : ghế đẩu |
der Schrank : cái tủ |
das Bett : giường |
die Uhr : cái đồng hồ |
die Lampe : đèn |
der Sessel : ghế sofa đơn |
der Tisch : bàn |
die Treppe : cầu thang |
die Kommode : tủ có ngăn |
die Couch : cái ghế sofa ( di-vang) |
der Teppich : thảm |
der Spiegel : cái gương |
die Vase : cái bình |
das Kissen : cái gối |
das Fenster : cửa sổ |
die Wäscheklamme : cái máy giặt |
die Tür : cái cửa |
der Kühlschrank : tủ lạnh |

từ vựng về nhà ở
Từ vựng về trường học
der Lehrer/ die Lehrerin,-nen: giáo viên |
das Examen, die Examen:kỳ thi |
die Schule,-n: trường học |
die Schulordnung: nội quy trường học |
der Schüler/ die Schülerin,-nen: học sinh nam/ nữ |
die Schulklasse, die Schulklassen: lớp học |
das Lehrgeld: học phí |
der Schülerausweis: thẻ học sinh |
das Schulfach: môn học |
das Schuljahr, die Schuljahre: niên khóa, năm học |
das Wörterbuch, die Wörterbücher: từ điển |
das Lehrbuch, die Lehrbücher: sách giáo khoa |
die Tafel, die Tafeln: bảng |
die Kreide, die Kreiden: phấn |
Từ vựng về công việc và tiền lương
die Vollzeit: toàn thời gian |
die Schwarzarbeit: công việc trái luật |
die Teilzeit: bán thời gian |
der Stundenlohn: lương theo giờ |
Ich arbeite Teilzeit: tôi làm việc bán thời gian. |
das Gehalt: lương |
die Festanstellung: vị trí cố định |
brutto: lương (chưa trừ thuế) |
Ich bin fest angestellt: tôi là nhân viên cố định |
netto: lương (đã trừ thuế) |
Wir sind selbständig: chúng tôi tự kinh doanh |
Ich verdiene zu wenig Geld: tôi kiếm được quá ít tiền. |
die Rentenversicherung: bảo hiểm hưu trí |
die Arbeitslosenversicherung: bảo hiểm thất nghiệp |
Vậy nếu biết cách sắp xếp và phân chia từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu. Lưu ý rằng hãy học theo trình độ của bạn bản thân. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều thứ vừa đau đầu vừa khó ghi nhớ.