Menu
0973 56 42 42 - (028) 221 308 99 info@tiengducnhantam.edu.vn Số 3 Cù Lao, P.2, Q.Phú Nhuận

Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong tiếng Đức

Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức mà thường được sử dụng nhiều nhất.

alt (cũ) >< neu (mới)
alt (già) >< jung (trẻ)
arm (nghèo) >< reich (giàu)
bekannt (nổi tiếng) >< unbekannt (không nổi tiếng)
billig (rẻ) >< teuer (đắt)
breit (rộng) >< schmal (nhỏ)
dick (béo) >< dünn (gầy)
dumm (ngu ngốc) >< klug (thông minh)
dunkel (tối) >< hell (sáng)
einfach (dễ) >< schwierig (khó)
entfernt (xa) >< nah (gần)
falsch (sai) >< richtig (đúng)
faul (lười) >< fleißig (chăm chỉ)
feige (hèn nhát) >< mutig (dũng cảm)
fest (rắn) >< locker (lỏng)
feucht (ướt, ẩm ướt) >< trocken (khô)
flach (bằng phẳng) >< hügelig (mấp mô)
geduldig (kiên nhẫn) >< ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)
gesund (khoẻ) >< krank (ốm)
glatt (bằng phẳng) >< rau (thô ráp)
groß (to) >< klein (nhỏ)
gut (tốt) >< schlecht (xấu)
hart (cứng) >< weich (mềm)
hässlich (xấu) >< schön (đẹp)
hungrig (đói) >< satt (no)
kalt (lạnh) >< warm (ấm)
kurz (ngắn) >< lang (dài)
langsam (chậm) >< schnell (nhanh)
laut (ồn ào) >< leise (khẽ)
leer (rỗng) >< voll (đầy)
lustig (hứng thú) >< traurig (buồn)
müde (mệt) >< wach (tỉnh táo)
nass (ướt) >< trocken (khô)
offen (cởi mở) >< verschlossen (kín đáo)
sauber (sạch) >< schmutzig (bẩn)
sauer (chia) >< süß (ngọt)
schwach (yếu) >< stark (mạnh)
schwarz (đen) >< weiß (trắng)
spitz (nhọn, sắc) >< stumpf (cùn)a